Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退却
[tuìquè]
|
1. rút lui。军队在作战中向后撤退。
全线退却
rút binh ra khỏi biên giới.
2. thoái thác; rụt rè; lùi bước; chùn bước。畏难后退;畏缩。
遇到挫折也不退却。
gặp bất lợi cũng không chùn bước.