Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退出
[tuìchū]
|
ra khỏi; rút khỏi。离开会场或其他场所,不再参加;脱离团体或组织。
退出会场
ra khỏi hội trường
退出战斗
rút khỏi cuộc chiến đấu
退出组织
ra khỏi tổ chức