Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
退位
[tuìwèi]
|
thoái vị; từ chức。最高统治者让出统治地位,泛指退出原有的职位或地位。