Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追逼
[zhuībī]
|
1. đuổi sát; đuổi riết。追赶进逼。
敌军不战而逃,我军乘胜追逼。
quân địch không đánh mà chạy, quân ta thừa thắng đuổi theo.
2. ép bức; truy bức。用强迫的方式追究或索取。
追逼他说出实情。
ép anh ta nói sự thật.