Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追逐
[zhuīzhú]
|
1. truy cản; đuổi theo; đuổi。追赶。
追逐野兽
đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
2. theo đuổi; mưu cầu。追求。
追逐名利
mưu cầu danh lợi