Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
追赶
[zhuīgǎn]
|
1. đuổi kịp; truy đuổi; đuổi theo。加快速度赶上前去打击或捉住。
追赶敌人
đuổi theo quân giặc
追赶野兔
đuổi theo thỏ hoang
2. truy cản; theo kịp; tiến kịp; rượt theo。加快速度赶上(前面的人或事物)。
追赶部队
rượt theo bộ đội.
追赶世界先进水平。
bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới.