Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进逼
[jìnbī]
|
tiến sát; áp sát (quân đội)。(军队)向前逼近。