Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进货
[jìnhuò]
|
nhập hàng; mua hàng; cung cấp (hàng hoá)。商店中为准备销售而购进货物。