Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进犯
[jìnfā]
|
xâm phạm; xâm nhập; xâm lược; xâm lấn。(敌军向某处)侵犯。