Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进兵
[jìnbīng]
|
tiến binh; tiến quân。军队向执行战斗任务的目的地行进。