Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
进入
[jìnrù]
|
vào; tiến vào; bước vào; đi vào。到了某个范围或某个时期里。
进入学校。
vào trường.
进入新阶段。
bước vào giai đoạn mới.