Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
辣子
[là·zi]
|
1. cây ớt; quả ớt 。辣椒。
2. cô gái chua ngoa; cô gái cay độc; cô nàng đanh đá; cô gái sắc sảo。比喻泼辣、厉害的妇女。