Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻巧
[qīng·qiǎo]
|
1. nhẹ; nhẹ nhàng。重量少而灵巧。
这小车真轻巧。
chiếc xe nhỏ này thật nhẹ.
她身体很轻巧。
người cô ấy rất nhẹ.
2. nhẹ nhàng linh hoạt。轻松灵巧。
动作轻巧。
động tác nhẹ nhàng linh hoạt.
他操纵机器,就像船夫划小船一样轻巧。
anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
3. đơn giản dễ dàng。简单容易。
你说得倒轻巧。
anh nói đőn giản quá.