Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
轻口薄舌
[qīngkǒubóshé]
|
chua ngoa; chanh chua。形容说话刻薄。