Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转铃
[zhuànlíng]
|
chuông xe đạp。(转铃儿)自行车车铃的一种,按动时铃盖转动发声。