Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转账
[zhuǎnzhàng]
|
chuyển khoản。不收付现金,只在账簿上记载收付关系。
转账支票
chi phiếu chuyển khoản.