Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转角
[zhuǎnjiǎo]
|
chỗ rẽ; đường rẽ; chỗ quanh; chỗ quẹo。(转角儿)街巷等的拐弯处。