Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转字锁
[zhuànzìsuǒ]
|
khoá số; khoá chữ; ổ khoá số; ổ khoá chữ。一种锁,其机构由一个或几个刻有字母或数字的可转动的拔盘或圆环来控制,只有当转动拔盘符号组成一定顺序时才能把锁打开。