Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
转业
[zhuǎnyè]
|
chuyển nghề; đổi nghề; chuyển ngành。由一种行业转到另一种行业。特指中国人民解放军干部转到地方工作。