Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟趟儿
[gēntàngr]
|
1. theo kịp trình độ chung。赶上一般人的水平。
他学习跟上趟儿了。
nó học hành theo kịp mọi người.
他的认识有点儿跟不上趟儿。
kiến thức của nó hơi yếu.
2. kịp; còn kịp。来得及。
吃完晚饭再去看电影还跟趟儿。
ăn xong cơm tối rồi đi xem phim vẫn còn kịp.