Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
跟着
[gēn·zhe]
|
1. theo; đi theo。跟2.。
2. tiếp theo。紧接着。
听完报告跟着就讨论。
nghe xong báo cáo tiếp theo là thảo luận.