Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
越轨
[yuèguǐ]
|
vượt rào; phá rào; vượt quy định。(行为)超出规章制度所允许的范围。
越轨的行为
hành vi vượt quá quy định.