Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趁早
[chènzǎo]
|
sớm làm; kịp thời; thừa lúc còn sớm mà hành động; càng sớm càng tốt; khi chưa muộn。(趁早儿)抓紧时机或提前时间(采取行动)。