Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
趁便
[chènbiàn]
|
nhân tiện; luôn dịp; sẵn tiện。顺便。
你回家的时候,趁便给你带个口信。
lúc anh về nhà, nhân tiện nhắn hộ tôi.