Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
起码
[qǐmǎ]
|
mức thấp nhất; mức ít nhất; tối thiểu。最低限度。
起码的条件。
điều kiện tối thiểu.
我这次出差,起码要一个月才能回来。
tôi đi công tác lần này, ít nhất một tháng mới quay trở về.