Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
走内线
[zǒunèixiàn]
|
nhờ tay trong; đi đường trong; đi cửa sau。指通过对方的眷属或亲信,进行某种活动。