Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
赚头
[zhuàn·tou]
|
lợi nhuận; có lãi; lời。利润。
本小利微,赚头不大。
vốn ít lãi ít.