Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
课业
[kèyè]
|
việc học; bài vở; học hành。功课;学业。
要好好用功, 不可荒废课业。
phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.