Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
请缨
[qǐngyīng]
|
xin đi giết giặc; xin đi đánh giặc; xin dây trói giặc。《汉书·终军传》:'南越(粤)与汉和亲,乃遣[终]军使南越说其王,欲令入朝,比内诸侯。军自请,愿受长缨,必羁南越王而致之阙下。'后世用来指请求杀敌(缨:带子)。