1. nói; nói ra; nói chuyện。用语言表达意思。
这人不爱说话儿。
người này không thích nói chuyện.
不要说话。
không nên nói chuyện.
老乡感动得说不出话来。
người đồng hương cảm động nói không nên lời.
2. trò chuyện; nói chuyện; tán dóc。(说话儿)闲谈。
找他说话儿去。
tìm anh ấy trò chuyện.
说了半天话儿。
trò chuyện cả buổi trời.
3. chỉ trích; bới móc。指责; 非议。
要把事情做好,否则人家要说话了。
phải làm tốt công việc, nếu không người ta sẽ trách cho.