Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
说穿
[shuōchuān]
|
nói trắng ra; nói toạc ra; vạch trần; vạch rõ。用话揭露。
他的心事被老赵说穿了。
chuyện riêng tư của anh ấy đã bị anh Triệu nói toạc cả ra.