Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诗韵
[shīyùn]
|
1. vần thơ; áng thơ。做诗所押的韵。
2. Bình Thuỷ Vận (bộ sách tra cứu chọn chữ gieo vần)。做诗所依据的韵书,一般指《水平韵》,平、上、去、入四声共106韵。