Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
诗余
[shīyú]
|
thi dư (tên khác của 'Từ')。词②的别称。意思是说词是由诗发展而来的。