Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
讲法
[jiǎng·fa]
|
1. cách nói; lối nói; cách diễn đạt。指措词。
2. ý kiến; kiến giải。指意见;见解。
Xem: 参看〖说法〗(shuō·fa)。