Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装聋作哑
[zhuānglóngzuòyǎ]
|
giả đui giả điếc; cố tình không biết; giả vờ không biết。故意装成什么都不知道。