Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
装甲舰
[zhuāngjiǎjiàn]
|
tàu chiến bọc thép。19世纪后半期出现的一种火力和防护力很强的军舰。舰壳是钢质,火炮有炮塔防护,两舷、甲板都有装甲。也叫铁甲舰。