Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血红蛋白
[xuèhóngdànbái]
|
huyết sắc tố; huyết hồng tố。血液中一种含铁和蛋白质的红色化合物,很容易与氧气或二氧化碳结合和分离。血液借血红蛋白从肺泡里吸取氧气输送给体内各个组织,又从体内各个组织把二氧化碳带回肺脏,排出体外。血液呈红色就是由于含有血红蛋白的缘故。也叫血红素或血色素。