Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血沉
[xuèchén]
|
máu lắng; huyết trầm。新鲜的血液放在特制的带有刻度的玻璃管中,静置一定时间后,红血球即从血浆中分离出来而下沉。红血球下沉的速度叫血球沉降率,通称血沉。测定血沉对临床诊断有重要意义。