Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
血循环
[xuèxúnhuán]
|
tuần hoàn máu。血液从心脏流出,经动脉、毛细管,把氧、养料、激素等输送给全身各部组织,并把组织中的二氧化碳等废物经静脉带回心脏,再经肺动脉带入肺内,进行气体交换后,经肺静脉流回心脏,如此循环不已,叫做血循环。