Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜馆
[càiguǎn]
|
Ghi chú: (菜馆儿)
quán cơm; hiệu ăn; quán ăn。饭馆。也叫菜馆子。