Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜色
[càisè]
|
Từ loại: (名)
xanh xao; vẻ thiếu ăn; vẻ suy dinh dưỡng (chỉ vẻ mặt do ăn rau cho đỡ đói nên thiếu dinh dưỡng)。指人因靠吃菜充饥而营养不良的脸色。