Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜籽
[càizǐ]
|
1. hạt giống rau。蔬菜的种子。
2. hạt cải dầu。油菜籽。