Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜畦
[càiqí]
|
luống rau。有土埂围着的一块块排列整齐的种蔬菜的田。