Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
菜案
[cài'àn]
|
nhiệm vụ chế biến thức ăn; nấu món ăn (nhiệm vụ nấu món ăn theo phân công của nhà bếp)。厨房分工上指做菜的工作;红案。