Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
药罐子
[yàoguàn·zi]
|
1. ấm sắc thuốc; siêu sắc thuốc。熬中药用的罐子。
2. cái siêu thuốc (ví với người hay đau ốm)。比喻经常生病吃药的人(含嘲笑意)。