Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草鞋
[cǎoxié]
|
giầy rơm; giầy cỏ; hài thảo。用稻草等编制的鞋。