Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草药
[cǎoyào]
|
thảo dược; cây thuốc; cây thuốc bắc; cây thuốc Đông y。中医指用植物做的药材。