Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草荐
[cǎojiàn]
|
nệm rơm; đệm cỏ; nệm cỏ (trải giường)。铺床用的草垫子。