Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草草了事
[cǎocǎoliǎoshì]
|
làm qua loa; làm qua quýt; làm cho xong chuyện。仓促、马虎、漫不经心的处置。