Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草皮
[cǎopí]
|
tảng cỏ; vầng cỏ (cỏ được xúc một tảng cả bùn đất, dùng đắp thành một bãi cỏ, để làm đẹp cho môi trường, hoặc đắp trên bề mặt đê điều để phòng bị xói lở, bào mòn)。连带薄薄的一层泥土铲下来的草,用来铺成草坪,美化环境,或铺在堤岸表面,防止冲刷。